Sức khỏe tự đánh giá là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Sức khỏe tự đánh giá là chỉ số chủ quan phản ánh cảm nhận tổng thể của cá nhân về tình trạng sức khỏe hiện tại, thường đo bằng câu hỏi đơn giản. Dù đơn giản và mang tính cảm nhận, chỉ số này được chứng minh có giá trị dự báo mạnh mẽ về tử vong, bệnh tật và nhu cầu chăm sóc y tế.

Sức khỏe tự đánh giá là gì?

Sức khỏe tự đánh giá (Self-Rated Health - SRH) là một chỉ số được thu thập bằng cách hỏi cá nhân họ cảm thấy sức khỏe tổng thể của mình như thế nào. Câu hỏi thường được trình bày dưới dạng thang đo 5 hoặc 7 mức, ví dụ: “Rất kém”, “Kém”, “Trung bình”, “Tốt”, “Rất tốt”. SRH được xem là một biến số đơn giản, dễ thu thập, nhưng lại có giá trị cao trong phân tích y tế, dịch tễ học và các mô hình dự báo sức khỏe.

Dù mang tính chủ quan, SRH phản ánh toàn diện tình trạng sức khỏe về thể chất, tinh thần và xã hội. Nó tích hợp cả các yếu tố đã chẩn đoán và chưa được phát hiện, chẳng hạn như triệu chứng mạn tính, rối loạn nhẹ, cảm giác mệt mỏi hoặc sự so sánh với người khác. Sự tổng hợp đó giúp SRH trở thành chỉ báo mạnh về nguy cơ tử vong, nhập viện và sử dụng dịch vụ y tế.

SRH hiện là một phần tiêu chuẩn trong nhiều khảo sát y tế quốc gia và quốc tế. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các tổ chức như CDC đều đưa SRH vào bộ chỉ số sức khỏe cộng đồng. Tính linh hoạt và chi phí thấp của SRH khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho nghiên cứu diện rộng và đánh giá nhanh trong thực hành lâm sàng.

Các phương pháp đo lường SRH

Cách đo SRH phổ biến nhất là sử dụng câu hỏi đơn lẻ, yêu cầu người trả lời đánh giá sức khỏe hiện tại của họ trên một thang điểm định danh. Câu hỏi điển hình: “Bạn đánh giá sức khỏe hiện tại của mình như thế nào?” với các lựa chọn từ “rất kém” đến “rất tốt”. Thang đo có thể thay đổi tùy ngữ cảnh văn hóa và nghiên cứu cụ thể, nhưng cấu trúc cơ bản thường được giữ nguyên.

Một số khảo sát sử dụng phiên bản tương đối: “So với những người cùng độ tuổi, bạn cảm thấy sức khỏe của mình như thế nào?”. Cách tiếp cận này giúp kiểm soát cảm nhận lệch do tuổi tác hoặc môi trường xã hội. Ngoài ra, còn có dạng định lượng: “Trong 30 ngày qua, bạn cảm thấy khỏe mạnh bao nhiêu ngày?” – thường được dùng để đánh giá diễn tiến theo thời gian.

Dưới đây là một bảng minh họa các dạng câu hỏi SRH và phạm vi ứng dụng:

Dạng câu hỏiVí dụ cụ thểMức đánh giá
Đánh giá tuyệt đốiBạn đánh giá sức khỏe hiện tại của mình như thế nào?Rất kém – Rất tốt
So sánh tương đốiSo với người cùng tuổi, sức khỏe của bạn như thế nào?Kém hơn – Giống – Tốt hơn
Thời gian cảm thấy khỏeTrong 30 ngày qua, bạn khỏe mạnh bao nhiêu ngày?0 đến 30 ngày

Trong nghiên cứu dịch tễ học, dữ liệu SRH thường được mã hóa số (ví dụ: 1 = rất kém, 5 = rất tốt) để phục vụ phân tích thống kê. Điều này giúp kết nối SRH với các biến số lâm sàng hoặc hành vi sức khỏe như hút thuốc, hoạt động thể chất hoặc chỉ số BMI.

Giá trị dự báo y học của SRH

Sức khỏe tự đánh giá không chỉ là chỉ báo tâm lý, mà còn có giá trị dự đoán thực tiễn rất cao. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận rằng SRH là biến dự báo độc lập đối với nguy cơ tử vong, biến cố tim mạch và tỉ lệ nhập viện, ngay cả khi đã kiểm soát các yếu tố nguy cơ truyền thống như tuổi, giới, và bệnh nền.

Theo DeSalvo et al. (2006), SRH là một công cụ tiên đoán tử vong hiệu quả hơn cả một số xét nghiệm sinh học trong nhiều trường hợp. Bài viết tổng hợp hơn 20 nghiên cứu và cho thấy người tự đánh giá sức khỏe ở mức “kém” có nguy cơ tử vong gấp 2-3 lần so với người đánh giá “tốt”.

SRH còn được dùng như chỉ báo sớm trong quản lý sức khỏe cá nhân. Bệnh nhân có SRH thấp nhưng chưa có chẩn đoán rõ ràng có thể được chỉ định làm thêm xét nghiệm, khám chuyên khoa hoặc theo dõi sát hơn trong các chương trình y tế dự phòng. Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực y tế và nâng cao hiệu quả can thiệp sớm.

Yếu tố ảnh hưởng đến SRH

SRH là thước đo chủ quan nên bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ngoài tình trạng sinh lý. Nghiên cứu cho thấy cả đặc điểm cá nhân và yếu tố xã hội đều định hình cách một người đánh giá sức khỏe của họ. Dưới đây là một số yếu tố có ảnh hưởng đáng kể:

  • Tình trạng bệnh lý: Bệnh mạn tính như tiểu đường, viêm khớp, COPD làm giảm điểm SRH rõ rệt.
  • Hạn chế chức năng: Giảm khả năng đi lại, tự phục vụ hoặc tham gia sinh hoạt xã hội ảnh hưởng mạnh đến SRH.
  • Sức khỏe tâm thần: Lo âu, trầm cảm và stress khiến người bệnh đánh giá sức khỏe của mình thấp hơn mức khách quan.
  • So sánh xã hội: Người có xu hướng tự so sánh với người cùng tuổi hoặc nhóm tham chiếu có thể thay đổi cách đánh giá sức khỏe cá nhân.

Một nghiên cứu từ Phần Lan cho thấy người có cùng chỉ số bệnh tật nhưng khác nhau về trạng thái tâm thần sẽ có SRH rất khác biệt. Tương tự, các yếu tố như thu nhập, học vấn, quan điểm tôn giáo và thái độ với bệnh tật cũng đóng vai trò điều chỉnh SRH.

Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng này rất quan trọng trong việc giải thích, chuẩn hóa và phân tích SRH trong bối cảnh nghiên cứu đa văn hóa hoặc đa trung tâm.

So sánh SRH với chỉ số khách quan

SRH thường được so sánh với các chỉ số sức khỏe khách quan như huyết áp, chỉ số khối cơ thể (BMI), mức cholesterol, glucose máu hoặc chỉ số viêm như CRP (C-reactive protein). Nhiều nghiên cứu dịch tễ học cho thấy có sự tương quan mức độ trung bình đến cao giữa SRH và các chỉ số y học này. Tuy nhiên, SRH vẫn thể hiện độ phân giải riêng nhờ khả năng tích hợp các yếu tố chủ quan mà dữ liệu khách quan không phản ánh được.

Ví dụ, hai cá nhân có chỉ số BMI và huyết áp tương tự có thể có SRH khác biệt do khác nhau về mức năng lượng, lo âu hoặc các trải nghiệm về bệnh lý trước đây. Một người có sức khỏe sinh lý ổn định nhưng bị rối loạn lo âu có thể đánh giá sức khỏe kém, trong khi người sống tích cực có thể đưa ra đánh giá tốt dù có bệnh mạn tính.

Vì lý do đó, SRH không được xem là thay thế cho chỉ số sinh học mà là chỉ báo bổ sung. Trong mô hình phân tích đa biến, SRH được đưa vào như một yếu tố điều chỉnh cho cảm nhận chủ quan, từ đó cải thiện độ chính xác của mô hình dự báo bệnh tật hoặc tử vong.

SRH trong nghiên cứu dân số và dịch tễ

SRH được sử dụng rộng rãi trong khảo sát dân số, nghiên cứu dịch tễ học và phân tích sức khỏe cộng đồng do tính đơn giản, chi phí thấp và dễ chuẩn hóa trên quy mô lớn. Các tổ chức như CDC (Hoa Kỳ), IHME và các tổ chức y tế tại châu Âu đều tích hợp SRH trong hệ thống giám sát sức khỏe quốc gia.

Dữ liệu SRH giúp xác định mức độ bất bình đẳng sức khỏe giữa các nhóm thu nhập, giới tính, dân tộc và vùng địa lý. Ví dụ, khảo sát BRFSS cho thấy tỷ lệ người đánh giá sức khỏe là “kém” hoặc “rất kém” cao hơn rõ rệt ở nhóm có thu nhập thấp và không có bảo hiểm y tế.

SRH còn được sử dụng như chỉ báo đầu ra trong các nghiên cứu can thiệp y tế cộng đồng. Khi các biến sinh học chưa thay đổi rõ rệt, cải thiện SRH có thể được coi là chỉ số sớm cho hiệu quả can thiệp. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nghiên cứu về thay đổi hành vi như tập thể dục, cai thuốc lá hoặc giảm stress.

Ứng dụng lâm sàng và cá nhân hóa chăm sóc sức khỏe

Trong bối cảnh y học lấy người bệnh làm trung tâm, SRH giúp bác sĩ hiểu được cảm nhận chủ quan của người bệnh về tình trạng sức khỏe và khả năng thích nghi. Thông tin này đặc biệt quan trọng trong điều trị bệnh mạn tính, phục hồi chức năng hoặc chăm sóc giảm nhẹ – nơi yếu tố cảm xúc và tinh thần ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị.

SRH được tích hợp vào bảng câu hỏi sàng lọc ban đầu tại phòng khám hoặc trong hồ sơ y tế điện tử. Một bệnh nhân có SRH thấp bất thường dù không có chẩn đoán rõ ràng có thể được ưu tiên đánh giá chuyên sâu hoặc theo dõi định kỳ. Đồng thời, SRH cao bất chấp tình trạng bệnh lý có thể phản ánh khả năng thích nghi tốt, có ý nghĩa trong dự đoán khả năng tuân thủ điều trị và phục hồi.

Nhiều mô hình tiên tiến đang kết hợp SRH cùng các chỉ số khách quan để xây dựng hồ sơ rủi ro cá nhân hóa, từ đó đề xuất can thiệp phù hợp cả về y tế lẫn hành vi.

SRH và sức khỏe tâm thần

Sức khỏe tâm thần đóng vai trò trung gian quan trọng trong SRH. Trầm cảm, lo âu, stress kéo dài có thể làm giảm SRH ngay cả khi không có bệnh thể chất đi kèm. Ngược lại, cải thiện sức khỏe tinh thần thường dẫn đến sự cải thiện đáng kể về SRH.

Theo nghiên cứu đăng trên Social Science & Medicine, mối liên hệ giữa sức khỏe tâm thần và SRH là lưỡng chiều – nghĩa là SRH thấp cũng có thể dự báo khả năng khởi phát rối loạn lo âu và trầm cảm trong tương lai. Vì vậy, SRH thấp không chỉ phản ánh tình trạng hiện tại mà còn là tín hiệu cảnh báo sớm về diễn tiến sức khỏe tâm lý.

Các công cụ đánh giá toàn diện nên kết hợp SRH với thang đo tâm thần như PHQ-9, GAD-7 để tăng độ nhạy trong sàng lọc sức khỏe tổng quát.

Giới hạn và phê bình SRH

Mặc dù hữu ích, SRH có một số giới hạn cần lưu ý khi sử dụng. Trước hết, SRH bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa, kỳ vọng cá nhân và cách hiểu khái niệm “sức khỏe”. Người ở các nền văn hóa khác nhau có thể sử dụng cùng một thang đo nhưng với tiêu chuẩn đánh giá khác biệt, gây khó khăn trong so sánh quốc tế hoặc phân tích chiều dọc.

SRH cũng dễ bị thiên lệch do định kiến xã hội hoặc tính cá nhân hóa cao. Một số người có xu hướng lạc quan thái quá hoặc bi quan cực đoan, khiến SRH không phản ánh trung thực tình trạng y học. Ngoài ra, SRH là chỉ số dạng ordinal (thứ bậc), không thể xử lý bằng các mô hình thống kê tuyến tính thông thường nếu không có kỹ thuật chuyển đổi phù hợp.

Do đó, trong nghiên cứu định lượng, SRH nên được kết hợp với chỉ số khách quan và thang đo tiêu chuẩn khác như EQ-5D, SF-36 để tăng độ tin cậy và khả năng suy luận.

Tiềm năng tích hợp SRH vào y học số

Với sự phát triển của công nghệ số, SRH có thể được tích hợp vào các nền tảng y tế điện tử, ứng dụng sức khỏe cá nhân và thiết bị đeo tay. Các công cụ như Apple Health hay Google Fit hiện nay đã hỗ trợ người dùng nhập dữ liệu SRH định kỳ cùng với các chỉ số sinh học khác như nhịp tim, giấc ngủ, bước chân.

Việc thu thập SRH theo thời gian thực (real-time SRH monitoring) có thể giúp hệ thống phát hiện sớm thay đổi trong trạng thái sức khỏe chủ quan, từ đó kích hoạt cảnh báo, tư vấn hoặc can thiệp kịp thời. Trong tương lai, SRH có thể được sử dụng như một biến đầu vào trong các mô hình học máy để dự báo nhu cầu chăm sóc sức khỏe, nguy cơ nhập viện hoặc đề xuất chế độ sinh hoạt cá nhân hóa.

Sự tích hợp này vừa mở rộng giá trị ứng dụng của SRH, vừa củng cố vai trò của cá nhân trong việc theo dõi và quản lý sức khỏe chủ động.

Tài liệu tham khảo

  1. DeSalvo, K.B., Bloser, N., Reynolds, K. et al. (2006). Mortality prediction with a single general self-rated health question. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2258314/
  2. CDC Behavioral Risk Factor Surveillance System (BRFSS). https://www.cdc.gov/brfss/
  3. Jylhä, M. (2009). What is self-rated health and why does it predict mortality? https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19358006/
  4. Benyamini, Y. (2011). Why does self-rated health predict mortality? https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0277953617306637
  5. IHME Global Health Data Exchange. https://ghdx.healthdata.org/
  6. Apple Health. https://www.apple.com/healthcare/
  7. Google Fit. https://www.google.com/fit/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sức khỏe tự đánh giá:

Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Tình trạng sức khỏe tự đánh giá và tỷ lệ tử vong trong Nghiên cứu Theo dõi Dịch tễ học NHANES-I. Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 80 Số 4 - Trang 446-452 - 1990
Khả năng của tình trạng sức khỏe tự đánh giá trong việc dự đoán tỷ lệ tử vong đã được kiểm tra bằng dữ liệu từ Nghiên cứu Theo dõi Dịch tễ học NHANES-I (NHEFS), được thực hiện từ năm 1971-1984. Mẫu nghiên cứu bao gồm những người tham gia NHANES-I từ 25-74 tuổi (N = 6,440) mà dữ liệu từ một cuộc kiểm tra sức khỏe toàn diện tại cuộc phỏng vấn ban đầu và tình trạng sống sót tại thời điểm the...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tự đánh giá #tỷ lệ tử vong #theo dõi dịch tễ học #nghiên cứu sức khỏe #NHANES-I
Giám Sát Sức Khỏe Công Trình tại Trung Quốc Đại Lục: Đánh Giá và Xu Hướng Tương Lai Dịch bởi AI
Structural Health Monitoring - Tập 9 Số 3 - Trang 219-231 - 2010
Công nghệ giám sát sức khỏe công trình (SHM) đã được ứng dụng thành công để hiểu rõ các tải trọng, điều kiện môi trường và hành vi của công trình chịu tác động của các yếu tố khác nhau thông qua việc giải quyết một bài toán ngược. Công nghệ cảm biến là một phần quan trọng của SHM. Trong bài báo này, sự phát triển của công nghệ cảm biến tiên tiến và các loại cảm biến tại Trung Quốc Đại Lục trong th...... hiện toàn bộ
#giám sát sức khỏe công trình #cảm biến #công nghệ cảm biến #Trung Quốc đại lục #kỹ thuật động đất #kỹ thuật gió #ăn mòn #hiệu suất vòng đời #PZT #sợi quang #xi măng thông minh.
Báo cáo tự đánh giá của sinh viên đại học về các yếu tố tâm lý xã hội trong các hình thức đáp ứng của sự hung hãn liên quan và thể chất Dịch bởi AI
Journal of Social and Personal Relationships - Tập 24 Số 3 - Trang 407-421 - 2007
Nghiên cứu tự báo cáo cắt ngang này đã xem xét sự hung hãn thể chất đáp ứng và sự hung hãn liên quan đáp ứng liên quan đến căng thẳng tâm lý, hành vi xã hội và chất lượng mối quan hệ ở sinh viên đại học. Tổng cộng có 329 sinh viên đại học, chủ yếu là sinh viên năm nhất, đã tham gia. Kết quả cho thấy sự khác biệt giới tính có ý nghĩa thống kê trong hai loại hung hãn, cũng như mối tương qua...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tâm lý #hành vi xã hội #chất lượng mối quan hệ #sự hung hãn thể chất #sự hung hãn liên quan
Dự đoán sự hút vào phổi trong chứng nuốt khó sử dụng hồi quy logistic: tình trạng ăn uống và tự đánh giá Dịch bởi AI
Archives of oto-rhino-laryngology - Tập 277 Số 1 - Trang 197-205 - 2020
Tóm tắtMục tiêuNuốt khó vùng họng (OD) có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe nói chung và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HR-QoL) nói riêng. Các đánh giá chuẩn vàng cho OD, đặc biệt là đối với tình trạng hút vào phổi trong OD, là phương pháp đánh giá nuốt bằng nội soi qua sợi quang (FEES) và video hình thức nuốt (VFSS), nhưng...... hiện toàn bộ
#nuốt khó #hút vào phổi #hồi quy logistic #đánh giá nuốt #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
Gánh nặng của bệnh lý ty thể có liên quan đến cơn co giật: các đánh giá tài liệu hệ thống về chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe, tiện ích, chi phí và dữ liệu sử dụng nguồn lực chăm sóc sức khỏe Dịch bởi AI
Orphanet Journal of Rare Diseases - Tập 18 Số 1
Tóm tắt Đặt vấn đề Bệnh lý ty thể là một nhóm rối loạn di truyền đa dạng, tiến triển và thoái hóa ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Bệnh lý ty thể liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong, chủ yếu có các triệu chứng thần kinh và thần kinh cơ bao gồm co giật không tự chủ, yếu cơ, tổn thương ...... hiện toàn bộ
#bệnh lý ty thể #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #chi phí #sử dụng nguồn lực chăm sóc sức khỏe #cơn co giật
Tác Động Của Ô Nhiễm Không Khí Và Các Yếu Tố Môi Trường Đô Thị Khác Đến Sức Khỏe Và Hiệu Suất Học Tập Của Trẻ Em Và Thanh Thiếu Niên Trong Độ Tuổi Đi Học—Một Đánh Giá Tổng Quan Các Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
Current Environmental Health Reports -
Tóm tắt Mục Đích Đánh Giá Đánh giá này nhằm mục đích đánh giá tác động của ô nhiễm không khí, tiếng ồn giao thông, nhiệt độ và các không gian xanh, nước đến sự phát triển thể chất và nhận thức của trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi đi học. Mặc dù có bằng chứng hiện tại chỉ ra những tác động tiêu c...... hiện toàn bộ
#ô nhiễm không khí #tiếng ồn giao thông #phát triển trẻ em #sức khỏe trẻ em #môi trường đô thị
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CAN THIỆP NÂNG CAO KỸ NĂNG TRUYỀN THÔNG - GIÁO DỤC SỨC KHỎE PHÒNG CHỐNG BỆNH TAY CHÂN MIỆNG CHO NHÂN VIÊN Y TẾ TẠI 4 XÃ THUỘC HUYỆN ĐẠI TỪ, TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2018
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả can thiệp nâng cao kỹ năng truyền thông - giáo dục sức khỏe phòng chống bệnh tay chân miệng cho nhân viên y tế tại 4 xã thuộc huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên năm 2018. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu can thiệp, thiết kế so sánh trước sau và có đối chứng. Chọn mẫu chủ đích toàn bộ nhân viên y tế xã (cán bộ y tế và y tế thôn bản) của 4 xã Hoàng Nông, Bản...... hiện toàn bộ
#Nhân viên y tế #Giáo dục sức khỏe #Phòng bệnh #Bệnh tay chân miệng
ỨNG DỤNG GIS VÀ VIỄN THÁM ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG PHÁT TRIỂN RỪNG CÂY KEO, RỪNG CÂY THÔNG TẠI THỊ XÃ HƯƠNG THỦY, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 7 Số 1 - Trang 3500-3511 - 2023
Nghiên cứu này sử dụng ảnh vệ tinh Landsat 8 OLI để đánh giá hiện trạng phát triển rừng keo, rừng thông và bước đầu tìm hiểu về thực trạng sức khỏe rừng keo, rừng thông thông qua chỉ số thực vật (Normalized Difference Vegetation Index -NDVI) tại Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập số liệu thứ cấp, số liệu thực địa, ảnh vệ tinh Landsat 8 OLI năm 2021, và ...... hiện toàn bộ
#GIS #Rừng keo #Rừng thông #Sức khỏe cây lâm nghiệp #Viễn thám
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG SỨC KHỎE - DINH DƯỠNG CỦA CÁN BỘ THUỘC DIỆN TỈNH ỦY TỈNH THÁI BÌNH QUẢN LÝ NĂM 2019
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Nghiên cứu nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng của các cán bộ thuộc diện Ban thường vụ Tỉnh ủy tỉnh Thái Bình quản lý. Đối tượng được điều tra bao gồm các cán bộ đương chức và các cán bộ đã nghỉ hưu. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang điều tra 800 cán bộ. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng chỉ số khối cơ thể (BMI), chỉ số WHR và xét nghiệm định lượng Hemoglobin máu, Albumin huyết thanh, Cholest...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #chỉ số khối cơ thể #phân loại sức khỏe #xét nghiệm máu
Tổng số: 84   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9